Có 2 kết quả:
浸润 jìn rùn ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄣˋ • 浸潤 jìn rùn ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permeate
(2) to percolate
(3) fig. to saturate (with emotion)
(2) to percolate
(3) fig. to saturate (with emotion)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permeate
(2) to percolate
(3) fig. to saturate (with emotion)
(2) to percolate
(3) fig. to saturate (with emotion)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0